You are here
refrain là gì?
refrain (rɪˈfreɪn)
Dịch nghĩa: kiềm lại
Động từ
Dịch nghĩa: kiềm lại
Động từ
Ví dụ:
"Please refrain from talking during the presentation.
Xin vui lòng kiềm chế không nói chuyện trong suốt bài thuyết trình. "
Xin vui lòng kiềm chế không nói chuyện trong suốt bài thuyết trình. "