You are here
refreshing là gì?
refreshing (rɪˈfrɛʃɪŋ)
Dịch nghĩa: tươi mát
Tính từ
Dịch nghĩa: tươi mát
Tính từ
Ví dụ:
"A refreshing drink is perfect on a hot day.
Một thức uống mát lạnh rất tuyệt vào ngày nóng. "
Một thức uống mát lạnh rất tuyệt vào ngày nóng. "