You are here
reecho là gì?
reecho (riːˈɛkəʊ)
Dịch nghĩa: tiếng vang lại
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng vang lại
Danh từ
Ví dụ:
"The sound of the waves seemed to reecho through the canyon.
Âm thanh của sóng dường như vang vọng qua hẻm núi. "
Âm thanh của sóng dường như vang vọng qua hẻm núi. "