You are here
reformatory là gì?
reformatory (rɪˈfɔːmətᵊri)
Dịch nghĩa: nhằm cải tạo
Danh từ
Dịch nghĩa: nhằm cải tạo
Danh từ
Ví dụ:
"The reformatory aims to rehabilitate young offenders.
Cơ sở cải huấn nhằm mục đích cải tạo những người vi phạm trẻ tuổi. "
Cơ sở cải huấn nhằm mục đích cải tạo những người vi phạm trẻ tuổi. "