You are here
reflection là gì?
reflection (rɪˈflɛkʃᵊn)
Dịch nghĩa: phản ảnh
Danh từ
Dịch nghĩa: phản ảnh
Danh từ
Ví dụ:
"His reflection in the mirror revealed a tired face.
Hình ảnh phản chiếu của anh trong gương cho thấy một khuôn mặt mệt mỏi. "
Hình ảnh phản chiếu của anh trong gương cho thấy một khuôn mặt mệt mỏi. "