You are here
red-eyed là gì?
red-eyed (ˈrɛdaɪd)
Dịch nghĩa: mắt đỏ
Tính từ
Dịch nghĩa: mắt đỏ
Tính từ
Ví dụ:
"The red-eyed rabbit looked startled in the flashlight.
Con thỏ đỏ mắt trông hoảng sợ dưới ánh đèn pin. "
Con thỏ đỏ mắt trông hoảng sợ dưới ánh đèn pin. "