You are here
registered là gì?
registered (ˈrɛʤɪstəd)
Dịch nghĩa: đã đăng ký
Tính từ
Dịch nghĩa: đã đăng ký
Tính từ
Ví dụ:
"She is a registered nurse with over ten years of experience.
Cô ấy là y tá đã đăng ký với hơn mười năm kinh nghiệm. "
Cô ấy là y tá đã đăng ký với hơn mười năm kinh nghiệm. "