Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
breach of trust
(briːtʃ əv trʌst )
sự bội tín
Thông tin thêm về từ breach of trust
bread
(brɛd )
bánh mì
Thông tin thêm về từ bread
breadcrumb
(ˈbrɛd.krʌm )
bột chiên xù
Thông tin thêm về từ breadcrumb
breadfruit
(ˈbrɛd.fruːt )
quả sa kê
Thông tin thêm về từ breadfruit
breadth
(brɛdθ )
bề ngang
Thông tin thêm về từ breadth
break a law
(breɪk ə lɔː )
phá luật
Thông tin thêm về từ break a law
break a record
(breɪk ə ˈrɛk.ɔːrd )
phá vỡ kỷ lục
Thông tin thêm về từ break a record
break a vow
(breɪk ə vaʊ )
bội thề
Thông tin thêm về từ break a vow
break apart
(breɪk əˈpɑːrt )
đập bể ra
Thông tin thêm về từ break apart
break in half
(breɪk ɪn hæf )
bẻ ra làm đôi
Thông tin thêm về từ break in half
break into
(breɪk ˈɪntu )
chia nhỏ ra
Thông tin thêm về từ break into
break off
(breɪk ɔf )
bãi lập
Thông tin thêm về từ break off
break one’s promise
(breɪk wʌnz ˈprɒmɪs )
thất hứa
Thông tin thêm về từ break one’s promise
break open
(breɪk ˈoʊ.pən )
mở tung
Thông tin thêm về từ break open
break out
(breɪk aʊt )
bạo phát
Thông tin thêm về từ break out
break out in a rash
(breɪk aʊt ɪn ə ræʃ )
nổi mẩn đỏ
Thông tin thêm về từ break out in a rash
break sb’s heart
(breɪk ˈsʌb.iːz hɑːrt )
làm tan nát trái tim ai
Thông tin thêm về từ break sb’s heart
break sth down
(breɪk ˈsʌmθɪŋ daʊn )
cắt nghĩa
Thông tin thêm về từ break sth down
break wind
(breɪk wɪnd )
đánh rắm
Thông tin thêm về từ break wind
break-through
(breɪkˈθruː )
sự chọc thủng phòng thủ
Thông tin thêm về từ break-through
breakdown
(ˈbreɪkˌdaʊn )
sự suy sụp
Thông tin thêm về từ breakdown
breaking news
(ˈbreɪ.kɪŋ njuːz )
tin tức nóng hổi
Thông tin thêm về từ breaking news
breast
(brɛst )
ngực của phụ nữ
Thông tin thêm về từ breast
breast implant
(brɛst ˈɪmplænt )
cấy ngực
Thông tin thêm về từ breast implant
breast stroke
(brɛst stroʊk )
bơi ếch
Thông tin thêm về từ breast stroke
breastfeed
(brɛstˈfiːd )
nuôi con bằng sữa mẹ
Thông tin thêm về từ breastfeed
breathe one’s last
(briːð wʌnz lɑːst )
Chết, tử vong
Thông tin thêm về từ breathe one’s last
breathers
(ˈbriːðərz )
lúc nghỉ xả hơi
Thông tin thêm về từ breathers
breccia
(ˈbrɛk.ʃi.ə )
dăm kết kiến tạo
Thông tin thêm về từ breccia
breech
(briːtʃ )
phần sau của nòng súng
Thông tin thêm về từ breech
breech birth
(briːtʃ bɜrθ )
ca sinh ngược
Thông tin thêm về từ breech birth
breech presentation
(briːtʃ ˌprɛzənˈteɪʃən )
thai ngôi mông
Thông tin thêm về từ breech presentation
breeches
(ˈbriː.tʃɪz )
quần ống túm
Thông tin thêm về từ breeches
breed
(briːd )
gây giống
Thông tin thêm về từ breed
breeder
(ˈbriː.dər )
người gây giống gia súc
Thông tin thêm về từ breeder
breeding ground
(ˈbriː.dɪŋ ɡraʊnd )
nơi thú đến sinh đẻ
Thông tin thêm về từ breeding ground
breeding stock
(ˈbriː.dɪŋ stɒk )
gia súc giống
Thông tin thêm về từ breeding stock
breeze-block
(briːz blɒk )
gạch
Thông tin thêm về từ breeze-block
brethren
(ˈbrɛð.rən )
anh em đồng đạo
Thông tin thêm về từ brethren
breve
(brɛv )
nốt tròn
Thông tin thêm về từ breve
brevity code
(ˈbrɛv.ɪ.ti koʊd )
ám luật lược văn
Thông tin thêm về từ brevity code
brew
(bruː )
sự chế
Thông tin thêm về từ brew
brewer’s yeast
(ˈbruː.ərz jiːst )
men
Thông tin thêm về từ brewer’s yeast
briar
(braɪər )
cây thạch nam
Thông tin thêm về từ briar
brick kiln
(brɪk kɪln )
lò nung gạch
Thông tin thêm về từ brick kiln
bricklayer
(brɪkˌleɪ.ər )
người xây tường với gạch
Thông tin thêm về từ bricklayer
bridal gown
(ˈbraɪ.dəl ɡaʊn )
áo cưới
Thông tin thêm về từ bridal gown
bride
(braɪd )
Cô dâu tương lai
Thông tin thêm về từ bride
bridegroom
(braɪdɡruːm )
Chú rể tương lai
Thông tin thêm về từ bridegroom
bridge
(brɪdʒ )
bắc cầu
Thông tin thêm về từ bridge
bridge crane
(brɪdʒ kreɪn )
cẩu trục
Thông tin thêm về từ bridge crane
bridle
(ˈbraɪ.dəl ɡaʊn )
sự kiềm chế
Thông tin thêm về từ bridle
brief
(briːf )
ngắn
Thông tin thêm về từ brief
briefcase
(ˈbriːf.keɪs )
cái cặp
Thông tin thêm về từ briefcase
briefly
(ˈbriːf.li )
vắn tắt
Thông tin thêm về từ briefly
brigadier
(ˌbrɪɡ.əˈdɪər )
đại tá
Thông tin thêm về từ brigadier
brigand
(ˈbrɪɡ.ənd )
bạo đồ
Thông tin thêm về từ brigand
brighten
(braɪtən )
làm sáng sủa
Thông tin thêm về từ brighten
brilliance
(ˈbrɪl.jəns )
anh hoa
Thông tin thêm về từ brilliance
brilliant
(ˈbrɪl.jənt )
tài giỏi
Thông tin thêm về từ brilliant
brim
(brɪm )
dây cột ở mũ
Thông tin thêm về từ brim
brimful
(brɪm.fʊl )
đầy ắp
Thông tin thêm về từ brimful
brine
(braɪn )
nước muối
Thông tin thêm về từ brine
bring
(brɪŋ )
mang
Thông tin thêm về từ bring
bring a charge against
(brɪŋ ə tʃɑrdʒ əˈɡɛnst )
bắt lỗi
Thông tin thêm về từ bring a charge against
bring along
(brɪŋ əˈlɔŋ )
mang theo cùng
Thông tin thêm về từ bring along
bring back
(brɪŋ bæk )
mang trở về
Thông tin thêm về từ bring back
bring back to life
(brɪŋ bæk tə laɪf )
làm hồi sinh
Thông tin thêm về từ bring back to life
bring in
(brɪŋ ɪn )
đưa lại
Thông tin thêm về từ bring in
bring out
(brɪŋ aʊt )
làm nổi bật lên
Thông tin thêm về từ bring out
bring sth to light
(brɪŋ sʌmθɪŋ tə laɪt )
làm sáng tỏ điều gì
Thông tin thêm về từ bring sth to light
bring up
(brɪŋ ʌp )
nuôi dưỡng
Thông tin thêm về từ bring up
brink
(brɪŋk )
bờ vực
Thông tin thêm về từ brink
brisk
(brɪsk )
nhanh nhẩu
Thông tin thêm về từ brisk
brisket
(ˈbrɪskɪt )
thịt ức
Thông tin thêm về từ brisket
brittle
(ˈbrɪtəl )
giòn
Thông tin thêm về từ brittle
broad
(brɔd )
rộng
Thông tin thêm về từ broad
broad beans
(brɔd binz )
đậu tằm
Thông tin thêm về từ broad beans
broad daylight
(brɔd ˈdeɪlaɪt )
bạch nhật
Thông tin thêm về từ broad daylight
broad influence
(brɔd ˈɪnfluəns )
ảnh hưởng rộng
Thông tin thêm về từ broad influence
broad-minded
(brɔdˈmaɪndɪd )
rộng lượng
Thông tin thêm về từ broad-minded
broadband
(ˈbrɔdˌbænd )
băng rộng
Thông tin thêm về từ broadband
broadcasting station
(ˈbrɔdˌkæstɪŋ ˈsteɪʃən )
đài truyền thanh
Thông tin thêm về từ broadcasting station
broaden
(ˈbrɔdən )
bành
Thông tin thêm về từ broaden
broadleaf
(ˈbrɔdˌlif )
lá rộng
Thông tin thêm về từ broadleaf
broadly speaking
(ˈbrɔdli ˈspiːkɪŋ )
nói rộng ra
Thông tin thêm về từ broadly speaking
brocade
(broʊˈkeɪd )
gấm thêu kim tuyến
Thông tin thêm về từ brocade
brocaded robe
(broʊˈkeɪd roʊb )
áo gấm
Thông tin thêm về từ brocaded robe
broken
(ˈbroʊkən )
bể
Thông tin thêm về từ broken
bromine
(ˈbroʊmiːn )
brôm
Thông tin thêm về từ bromine
bronchus
(ˈbrɒŋkəs )
phế quản
Thông tin thêm về từ bronchus
bronze medal
(brɒnz ˈmɛdəl )
huy chương đồng
Thông tin thêm về từ bronze medal
brooch
(bruʧ )
ghim cài cổ áo
Thông tin thêm về từ brooch
brood
(brud )
ấp a ấp úng
Thông tin thêm về từ brood
brood eggs
(brud ɛgz )
ấp trứng
Thông tin thêm về từ brood eggs
broody hen
(ˈbrudi hɛn )
gà ấp
Thông tin thêm về từ broody hen
brook
(brʊk )
con suối nhỏ
Thông tin thêm về từ brook
broom
(bruːm )
cái chổi
Thông tin thêm về từ broom
broomstick
(ˈbruːmstɪk )
cán chổi
Thông tin thêm về từ broomstick
broth
(brɔθ )
nước lèo
Thông tin thêm về từ broth
Pages
« first
‹ previous
…
5
6
7
8
9
10
11
12
13
…
next ›
last »