You are here
briefly là gì?
briefly (ˈbriːf.li )
Dịch nghĩa: vắn tắt
trạng từ
Dịch nghĩa: vắn tắt
trạng từ
Ví dụ:
"The speaker explained the topic briefly.
Diễn giả giải thích chủ đề một cách ngắn gọn. "
Diễn giả giải thích chủ đề một cách ngắn gọn. "