You are here
breathe one’s last là gì?
breathe one’s last (briːð wʌnz lɑːst )
Dịch nghĩa: Chết, tử vong
Động từ
Dịch nghĩa: Chết, tử vong
Động từ
Ví dụ:
"The patient took a moment to breathe one’s last.
Bệnh nhân đã dành một khoảnh khắc để trút hơi thở cuối cùng. "
Bệnh nhân đã dành một khoảnh khắc để trút hơi thở cuối cùng. "