Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
behave in a most exemplary way (bɪˈheɪv ɪn ə moʊst ɪɡˈzɛmpləri weɪ )
ăn ở mực thước
Thông tin thêm về từ behave in a most exemplary way
behavior (bɪˈheɪvjər )
lối
Thông tin thêm về từ behavior
behaviorism (bɪˈheɪvjərɪzəm )
chủ nghĩa hành vi
Thông tin thêm về từ behaviorism
behead (bɪˈhɛd )
chém đầu
Thông tin thêm về từ behead
behind (bɪˈhaɪnd )
đằng sau
Thông tin thêm về từ behind
behind one’s back (bɪˈhaɪnd wʌnz bæk )
sau lưng ai
Thông tin thêm về từ behind one’s back
behold (bɪˈhoʊld )
nhìn ngắm
Thông tin thêm về từ behold
being (ˈbiɪŋ )
sinh vật học vũ trụ
Thông tin thêm về từ being
bel (bɛl )
ben
Thông tin thêm về từ bel
belch (bɛlʧ )
ợ hơi
Thông tin thêm về từ belch
belief (bɪˈlif )
lòng tin
Thông tin thêm về từ belief
believe (bɪˈliv )
tin
Thông tin thêm về từ believe
believer (bɪˈliːvər )
tín đồ
Thông tin thêm về từ believer
bell-tower (ˈbɛlˌtaʊər )
tháp chuông
Thông tin thêm về từ bell-tower
bellhop (ˈbɛlˌhɑp )
nhân viên khuân vác
Thông tin thêm về từ bellhop
bellicose (ˈbɛlɪkoʊs )
hiếu chiến
Thông tin thêm về từ bellicose
bellows (ˈbɛloʊz )
ống bễ
Thông tin thêm về từ bellows
belong (bɪˈlɔŋ )
thuộc về
Thông tin thêm về từ belong
belong in (bɪˈlɔŋ ɪn )
phù hợp với môi trường nào
Thông tin thêm về từ belong in
belong to (bɪˈlɔŋ tu )
thuộc về
Thông tin thêm về từ belong to
belong with (bɪˈlɔŋ wɪð )
đồng điệu
Thông tin thêm về từ belong with
belongings (bɪˈlɔŋɪŋz )
đồ đạc
Thông tin thêm về từ belongings
beloved (bɪˈlʌvɪd )
được yêu mến
Thông tin thêm về từ beloved
below (bɪˈloʊ )
bên dưới
Thông tin thêm về từ below
below par (bɪˈloʊ pɑr )
thấp hơn giá định mức
Thông tin thêm về từ below par
bend down (bɛnd daʊn )
uốn xuống
Thông tin thêm về từ bend down
bend over (bɛnd ˈoʊvər )
cúi người
Thông tin thêm về từ bend over
bendable (bɛnˈdeɪbəl )
có thể uốn cong được
Thông tin thêm về từ bendable
beneath (bɪˈniθ )
ở dưới
Thông tin thêm về từ beneath
benefactor (ˈbɛnɪˌfæktər )
ân gia
Thông tin thêm về từ benefactor
benefit (ˈbɛnɪfɪt )
giá trị
Thông tin thêm về từ benefit
benefit from (ˈbɛnɪfɪt frʌm )
hưởng lợi từ
Thông tin thêm về từ benefit from
benevolence (bɛnəˈvɑləns )
lòng nhân từ
Thông tin thêm về từ benevolence
benevolent (bɛnəˈvɛlənt )
nhân đức
Thông tin thêm về từ benevolent
benighted (bɪˈnaɪtɪd )
giam hãm trong đêm tối
Thông tin thêm về từ benighted
bent (bɛnt )
bị uốn cong
Thông tin thêm về từ bent
bentonite (ˈbɛntənaɪt )
ben-tô-nít
Thông tin thêm về từ bentonite
benzene (bɛnˈziːn )
ben-zen
Thông tin thêm về từ benzene
bequeath (bɪˈkwið )
để lại bằng chúc thư
Thông tin thêm về từ bequeath
bereaved (bəˈriːvd )
có tang
Thông tin thêm về từ bereaved
beret (bəˈreɪ )
bê rê
Thông tin thêm về từ beret
berkelium (ˈbɜrkɛlɪəm )
beckeli
Thông tin thêm về từ berkelium
berry (ˈbɛri )
qua mọng
Thông tin thêm về từ berry
beryllium (bəˈrɪlɪəm )
berili
Thông tin thêm về từ beryllium
beseech (bɪˈsiːtʃ )
cầu xin
Thông tin thêm về từ beseech
beside (bɪˈsaɪd )
bên cạnh
Thông tin thêm về từ beside
besides (bɪˈsaɪdz )
bên cạnh đó
Thông tin thêm về từ besides
besiege (bɪˈsiːdʒ )
bao vây
Thông tin thêm về từ besiege
best (bɛst )
tốt nhất
Thông tin thêm về từ best
best man (bɛst mæn )
phù rể
Thông tin thêm về từ best man
best selling (bɛst ˈsɛlɪŋ )
bán chạy nhất
Thông tin thêm về từ best selling
bestow (bɪˈstoʊ )
ban tặng
Thông tin thêm về từ bestow
bestow favors (bɪˈstoʊ ˈfeɪvərz )
ban ơn
Thông tin thêm về từ bestow favors
bestow sb (bɪˈstoʊ ˈsʌb )
cho ai ở trọ lại
Thông tin thêm về từ bestow sb
bestow sth (bɪˈstoʊ ˈsθɪŋ )
ban cho
Thông tin thêm về từ bestow sth
bestseller (ˈbɛstˌsɛlɚ )
sách bán chạy
Thông tin thêm về từ bestseller
betray (bɪˈtreɪ )
phản bội
Thông tin thêm về từ betray
betray one’s country (bɪˈtreɪ wʌnz ˈkʌntri )
bán nước
Thông tin thêm về từ betray one’s country
betroth (bɪˈtroʊθ )
Hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ
Thông tin thêm về từ betroth
betrothal (bɪˈtroʊθəl )
sự hứa hôn
Thông tin thêm về từ betrothal
better (ˈbɛtər )
khá hơn
Thông tin thêm về từ better
better late than never (ˈbɛtər leɪt ðæn ˈnɛvər )
muộn còn hơn không
Thông tin thêm về từ better late than never
between (bɪˈtwin )
giữa
Thông tin thêm về từ between
bevel pinion (ˈbɛvəl ˈpɪnjən )
bánh khía hình nón
Thông tin thêm về từ bevel pinion
bewail (bɪˈweɪl )
than phiền
Thông tin thêm về từ bewail
bewildered (bɪˈwɪldərd )
luống cuồng
Thông tin thêm về từ bewildered
bewitch (bɪˈwɪtʃ )
bỏ bùa ai
Thông tin thêm về từ bewitch
beyond (bɪˈjɒnd )
ở xa
Thông tin thêm về từ beyond
biannual (ˈbaɪˈænjuəl )
một năm hai lần
Thông tin thêm về từ biannual
biased (ˈbaɪəst )
thiên vị
Thông tin thêm về từ biased
bibliomaniac (ˌbɪbliəˈmeɪniæk )
người mê sách
Thông tin thêm về từ bibliomaniac
bicameralism (ˌbaɪˈkæmərəlɪzəm )
quốc hội lưỡng viện
Thông tin thêm về từ bicameralism
bicarbonate of soda (ˌbaɪˈkɑːrbənɪt əv ˈsoʊdə )
bội nở
Thông tin thêm về từ bicarbonate of soda
bicep (ˈbaɪsɛp )
cơ hai đầu
Thông tin thêm về từ bicep
biceps (ˈbaɪsɛps )
bắp tay
Thông tin thêm về từ biceps
biconvex (ˌbaɪˈkɒnvɛks )
hai mặt lồi
Thông tin thêm về từ biconvex
bicycle pump (ˈbaɪsɪkəl pʌmp )
bơm xe đạp
Thông tin thêm về từ bicycle pump
bide one’s time (baɪd wʌnz taɪm )
kiên nhẫn chờ đợi
Thông tin thêm về từ bide one’s time
bidirectional (ˌbaɪdəˈrɛkʃənəl )
thuộc song song
Thông tin thêm về từ bidirectional
bifocal (ˌbaɪˈfoʊkəl )
hai tròng
Thông tin thêm về từ bifocal
big bowl (bɪɡ boʊl )
bát chậu
Thông tin thêm về từ big bowl
bigamy (bɪˈɡæmi )
tình trạng song hôn
Thông tin thêm về từ bigamy
bigger (ˈbɪɡər )
to hơn
Thông tin thêm về từ bigger
biggest (ˈbɪɡɪst )
to nhất
Thông tin thêm về từ biggest
bikini (bɪˈkiːni )
đồ tắm hai mảnh
Thông tin thêm về từ bikini
bilabial (bɪˈleɪbiəl )
âm do hai môi nhập lại phát ra
Thông tin thêm về từ bilabial
bilabial sound (bɪˈleɪbiəl saʊnd )
âm hai môi
Thông tin thêm về từ bilabial sound
bilateral meeting (ˌbaɪˈlætərəl ˈmiːtɪŋ )
buổi họp song phương
Thông tin thêm về từ bilateral meeting
bilateral relations (ˌbaɪˈlætərəl rɪˈleɪʃənz )
quan hệ song phương
Thông tin thêm về từ bilateral relations
bilberry (ˈbɪlbəri )
việt quất đen
Thông tin thêm về từ bilberry
bill of materials (bɪl əv məˈtɪriəlz )
bản liệt kê vật liệu
Thông tin thêm về từ bill of materials
billfold (ˈbɪlfoʊld )
cái ví
Thông tin thêm về từ billfold
billiards (ˈbɪliərdz )
bi-a
Thông tin thêm về từ billiards
billion (ˈbɪljən )
tỷ
Thông tin thêm về từ billion
billionaire (ˈbɪljəˌnɛr )
nhà tỷ phú
Thông tin thêm về từ billionaire
bimetallism (ˌbaɪˈmɛtəlɪzəm )
chế độ hai bản vị
Thông tin thêm về từ bimetallism
bimonthly (ˌbaɪˈmʌnθli )
Bán nguyệt (nửa vầng trăng)
Thông tin thêm về từ bimonthly
binary search (ˈbaɪnəri sɜrʧ )
tìm kiếm nhị phân
Thông tin thêm về từ binary search
bind (baɪnd )
buộc
Thông tin thêm về từ bind
bindweed (ˈbaɪnˌwiːd )
cây bìm bìm
Thông tin thêm về từ bindweed
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »