You are here
broadly speaking là gì?
broadly speaking (ˈbrɔdli ˈspiːkɪŋ )
Dịch nghĩa: nói rộng ra
trạng từ
Dịch nghĩa: nói rộng ra
trạng từ
Ví dụ:
"Broadly speaking, the project was a success.
Nói chung, dự án đã thành công. "
Nói chung, dự án đã thành công. "