You are here
breast là gì?
breast (brɛst )
Dịch nghĩa: ngực của phụ nữ
Danh từ
Dịch nghĩa: ngực của phụ nữ
Danh từ
Ví dụ:
"The breast cancer awareness campaign reached millions.
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư vú đã tiếp cận hàng triệu người. "
Chiến dịch nâng cao nhận thức về ung thư vú đã tiếp cận hàng triệu người. "