You are here
brethren là gì?
brethren (ˈbrɛð.rən )
Dịch nghĩa: anh em đồng đạo
Danh từ
Dịch nghĩa: anh em đồng đạo
Danh từ
Ví dụ:
"The community supported each other like brethren.
Cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau như những người anh em. "
Cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau như những người anh em. "