You are here
brief là gì?
brief (briːf )
Dịch nghĩa: ngắn
Tính từ
Dịch nghĩa: ngắn
Tính từ
Ví dụ:
"She gave a brief overview of the report.
Cô ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về báo cáo. "
Cô ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về báo cáo. "