You are here
break sth down là gì?
break sth down (breɪk ˈsʌmθɪŋ daʊn )
Dịch nghĩa: cắt nghĩa
Động từ
Dịch nghĩa: cắt nghĩa
Động từ
Ví dụ:
"He helped to break sth down into manageable sections.
Anh ấy giúp phân chia cái gì đó thành các phần dễ quản lý. "
Anh ấy giúp phân chia cái gì đó thành các phần dễ quản lý. "