You are here
bring back là gì?
bring back (brɪŋ bæk )
Dịch nghĩa: mang trở về
Động từ
Dịch nghĩa: mang trở về
Động từ
Ví dụ:
"He wanted to bring back the old traditions.
Anh ấy muốn khôi phục các truyền thống cũ. "
Anh ấy muốn khôi phục các truyền thống cũ. "