You are here
broadcasting station là gì?
broadcasting station (ˈbrɔdˌkæstɪŋ ˈsteɪʃən )
Dịch nghĩa: đài truyền thanh
Danh từ
Dịch nghĩa: đài truyền thanh
Danh từ
Ví dụ:
"The broadcasting station is located downtown.
Đài phát thanh nằm ở trung tâm thành phố. "
Đài phát thanh nằm ở trung tâm thành phố. "