You are here
brocade là gì?
brocade (broʊˈkeɪd )
Dịch nghĩa: gấm thêu kim tuyến
Danh từ
Dịch nghĩa: gấm thêu kim tuyến
Danh từ
Ví dụ:
"The dress was made from luxurious brocade fabric.
Chiếc váy được làm từ vải gấm sang trọng. "
Chiếc váy được làm từ vải gấm sang trọng. "