You are here
brigadier là gì?
brigadier (ˌbrɪɡ.əˈdɪər )
Dịch nghĩa: đại tá
Danh từ
Dịch nghĩa: đại tá
Danh từ
Ví dụ:
"The brigadier oversaw the operations of the military unit.
Đại tá chỉ huy các hoạt động của đơn vị quân đội. "
Đại tá chỉ huy các hoạt động của đơn vị quân đội. "