You are here
broody hen là gì?
broody hen (ˈbrudi hɛn )
Dịch nghĩa: gà ấp
Danh từ
Dịch nghĩa: gà ấp
Danh từ
Ví dụ:
"The brook babbled gently through the forest.
Con suối chảy róc rách qua khu rừng. "
Con suối chảy róc rách qua khu rừng. "