You are here
bricklayer là gì?
bricklayer (brɪkˌleɪ.ər )
Dịch nghĩa: người xây tường với gạch
Danh từ
Dịch nghĩa: người xây tường với gạch
Danh từ
Ví dụ:
"The bricklayer worked on constructing the new wall.
Người thợ xây gạch làm việc để xây dựng bức tường mới. "
Người thợ xây gạch làm việc để xây dựng bức tường mới. "