You are here
breccia là gì?
breccia (ˈbrɛk.ʃi.ə )
Dịch nghĩa: dăm kết kiến tạo
Danh từ
Dịch nghĩa: dăm kết kiến tạo
Danh từ
Ví dụ:
"Breccia is a type of rock composed of broken fragments.
Breccia là một loại đá được cấu thành từ các mảnh vụn vỡ. "
Breccia là một loại đá được cấu thành từ các mảnh vụn vỡ. "