You are here
broad-minded là gì?
broad-minded (brɔdˈmaɪndɪd )
Dịch nghĩa: rộng lượng
Tính từ
Dịch nghĩa: rộng lượng
Tính từ
Ví dụ:
"She is known for being broad-minded and accepting of others’ opinions.
Cô ấy được biết đến là người có tư tưởng cởi mở và chấp nhận ý kiến của người khác. "
Cô ấy được biết đến là người có tư tưởng cởi mở và chấp nhận ý kiến của người khác. "