You are here
bridle là gì?
bridle (ˈbraɪ.dəl ɡaʊn )
Dịch nghĩa: sự kiềm chế
Danh từ
Dịch nghĩa: sự kiềm chế
Danh từ
Ví dụ:
"He put a bridle on the horse before riding.
Anh ấy đeo cương cho con ngựa trước khi cưỡi. "
Anh ấy đeo cương cho con ngựa trước khi cưỡi. "