Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái B
brother in law
(ˈbrʌðər ɪn lɔ )
anh em rể
Thông tin thêm về từ brother in law
brotherhood
(ˈbrʌðərhʊd )
tình anh em
Thông tin thêm về từ brotherhood
brothers
(ˈbrʌðərz )
anh em
Thông tin thêm về từ brothers
brothers and sisters
(ˈbrʌðərz ənd ˈsɪstərz )
anh chị em
Thông tin thêm về từ brothers and sisters
brothers by the same mother
(ˈbrʌðərz baɪ ðə seɪm ˈmʌðər )
anh em đồng bào
Thông tin thêm về từ brothers by the same mother
brothers in law
(ˈbrʌðərz ɪn lɔ )
anh em cột chèo
Thông tin thêm về từ brothers in law
brought about by the irony of fate
(brɔt əˈbaʊt baɪ ði ˈaɪrəni əv feɪt )
cắc cớ
Thông tin thêm về từ brought about by the irony of fate
browbeat
(ˈbraʊbiːt )
hăm dọa để tống tiền
Thông tin thêm về từ browbeat
brown bear
(braʊn bɛr )
gấu nâu
Thông tin thêm về từ brown bear
brown coal
(braʊn koʊl )
than bùn
Thông tin thêm về từ brown coal
brown paper
(braʊn ˈpeɪpər )
giấy nâu gói hàng
Thông tin thêm về từ brown paper
brownie
(ˈbraʊni )
bánh sô-cô-la hình vuông
Thông tin thêm về từ brownie
browse
(braʊz )
đọc lướt qua
Thông tin thêm về từ browse
bruised
(bruːzd )
bấm tím
Thông tin thêm về từ bruised
brush one’s teeth
(brʌʃ wʌnz tiːθ )
đánh răng
Thông tin thêm về từ brush one’s teeth
brush stroke
(brʌʃ stroʊk )
nét cọ vẽ
Thông tin thêm về từ brush stroke
brushwood
(ˈbrʌʃwʊd )
cành khô
Thông tin thêm về từ brushwood
brushwork
(ˈbrʌʃwɜrk )
việc dùng cọ để vẽ của họa sĩ
Thông tin thêm về từ brushwork
brusk
(brʌsk )
đột ngột
Thông tin thêm về từ brusk
brutal
(ˈbruːtəl )
cục súc
Thông tin thêm về từ brutal
brute
(bruːt )
tên súc vật
Thông tin thêm về từ brute
bryony
(ˈbraɪəni )
cây nhăng
Thông tin thêm về từ bryony
bubble
(ˈbʌbəl )
bong bóng
Thông tin thêm về từ bubble
bubble tea
(ˈbʌbəl ti )
trà sữa
Thông tin thêm về từ bubble tea
bubonic plague
(bjuˈbɒnɪk pleɪg )
bệnh dịch hạch
Thông tin thêm về từ bubonic plague
buck private
(bʌk ˈpraɪvɪt )
binh bét
Thông tin thêm về từ buck private
buck teeth
(bʌk tiθ )
răng khểnh
Thông tin thêm về từ buck teeth
bucket
(ˈbʌkɪt )
xô
Thông tin thêm về từ bucket
buckle
(ˈbʌkəl )
cái khóa
Thông tin thêm về từ buckle
buckwheat
(ˈbʌkwiːt )
kiều mạch
Thông tin thêm về từ buckwheat
bud
(bʌd )
búp
Thông tin thêm về từ bud
buddy
(ˈbʌdi )
Bạn thân (nữ với nhau)
Thông tin thêm về từ buddy
budge
(bʌdʒ )
làm chuyển
Thông tin thêm về từ budge
budget
(bʌdʒɪt )
Ngân sách,
Dự toán chi tiêu,
Kế hoạch chi tiêu
Thông tin thêm về từ budget
buffer
(ˈbʌfər )
bộ độn
Thông tin thêm về từ buffer
bugbear
(ˈbʌɡbɛr )
ngáo ộp
Thông tin thêm về từ bugbear
bugger
(ˈbʌɡər )
tên chó chết
Thông tin thêm về từ bugger
buggy
(ˈbʌɡi )
xe độc mã
Thông tin thêm về từ buggy
build a bridge
(bɪld ə brɪdʒ )
bắc cầu
Thông tin thêm về từ build a bridge
build across sth
(bɪld əˈkrɔs sʌmθɪŋ )
bắc
Thông tin thêm về từ build across sth
build up
(bɪld ʌp )
dựng nên
Thông tin thêm về từ build up
builder
(ˈbɪldər )
công nhân xây dựng
Thông tin thêm về từ builder
bulb
(bʌlb )
bóng đèn
Thông tin thêm về từ bulb
bulge
(bʌldʒ )
phồng ra
Thông tin thêm về từ bulge
bulging
(ˈbʌldʒɪŋ )
lồi ra
Thông tin thêm về từ bulging
bulky
(ˈbʌlki )
to lớn
Thông tin thêm về từ bulky
bull
(bʌl )
bò đực
Thông tin thêm về từ bull
bull-fight
(ˈbʌlˌfaɪt )
trận đấu bò
Thông tin thêm về từ bull-fight
bull-headed
(ˈbʌlˌhɛdɪd )
cứng đầu
Thông tin thêm về từ bull-headed
bullet
(ˈbʌlɪt )
đạn
Thông tin thêm về từ bullet
bullet train
(ˈbʌlɪt treɪn )
tàu cao tốc
Thông tin thêm về từ bullet train
bulletin
(ˈbʌlɪtɪn )
tập san
Thông tin thêm về từ bulletin
bulletproof
(ˈbʌlɪtpruːf )
chống đạn
Thông tin thêm về từ bulletproof
bulletproof vest
(ˈbʌlɪtpruːf vɛst )
áo chống đạn
Thông tin thêm về từ bulletproof vest
bullfrog
(ˈbʊlfrɔg )
con ẽnh ương
Thông tin thêm về từ bullfrog
bullion
(ˈbʊljən )
nén
Thông tin thêm về từ bullion
bully
(ˈbʌli )
ăn hiếp
Thông tin thêm về từ bully
bull’s eye
(bʊlz aɪ )
tâm bia
Thông tin thêm về từ bull’s eye
bulwark
(ˈbʊlwɑrk )
bức tường thành
Thông tin thêm về từ bulwark
bumblebee
(ˈbʌmbəlbi )
ong vò vẽ
Thông tin thêm về từ bumblebee
bump against
(bʌmp əˈɡɛnst )
đâm sầm vào
Thông tin thêm về từ bump against
bumpkin
(ˈbʌmpkɪn )
bí đỏ
Thông tin thêm về từ bumpkin
bumpy
(ˈbʌmpi )
xóc
Thông tin thêm về từ bumpy
bunch
(bʌnʧ )
cụm
Thông tin thêm về từ bunch
bund
(bʌnd )
đê
Thông tin thêm về từ bund
bundle
(ˈbʌndəl )
gói ghém
Thông tin thêm về từ bundle
buoy
(bɔɪ )
phao
Thông tin thêm về từ buoy
burden
(ˈbɜrdən )
gánh nặng
Thông tin thêm về từ burden
burdensome
(ˈbɜrdənsəm )
nặng nề
Thông tin thêm về từ burdensome
bureau
(ˈbjʊəroʊ )
bàn giấy
Thông tin thêm về từ bureau
bureau de change
(ˈbjʊəroʊ də ʃɑnʒ )
phòng thu đổi mua bán ngoại tệ
Thông tin thêm về từ bureau de change
bureaucrat
(ˈbjʊəroʊkræt )
quan lại
Thông tin thêm về từ bureaucrat
burgess
(ˈbɜrʤəs )
dân thành thị
Thông tin thêm về từ burgess
burgher
(ˈbɜrɡər )
dân thành thị
Thông tin thêm về từ burgher
burglar
(ˈbɜrɡlər )
kẻ trộm
Thông tin thêm về từ burglar
burglarize
(ˈbɜrɡlər aɪz )
ăn trộm
Thông tin thêm về từ burglarize
burial ground
(ˈbɛriəl ɡraʊnd )
bãi tha ma
Thông tin thêm về từ burial ground
burly
(ˈbɜrli )
đồ sộ
Thông tin thêm về từ burly
burn sb up
(bɜrn ˈsʌb ʌp )
làm ai tức giận
Thông tin thêm về từ burn sb up
burn sth up
(bɜrn sʌmθɪŋ ʌp )
phát cháy dữ dội
Thông tin thêm về từ burn sth up
burn up
(bɜrn ʌp )
làm anh tức giận
Thông tin thêm về từ burn up
burnish
(ˈbɜrnɪʃ )
đánh bóng
Thông tin thêm về từ burnish
burnt
(bɜrnt )
bị bỏng
Thông tin thêm về từ burnt
burst
(bɜrst )
vỡ òa
Thông tin thêm về từ burst
burst into flames
(bɜrst ˈɪntu fleɪmz )
bùng cháy
Thông tin thêm về từ burst into flames
burst into tears
(bɜrst ˈɪntu tɪrz )
bật khóc
Thông tin thêm về từ burst into tears
burst out
(bɜrst aʊt )
bật
Thông tin thêm về từ burst out
burst out laughing
(bɜrst aʊt ˈlæfɪŋ )
phá lên cười
Thông tin thêm về từ burst out laughing
burweed
(ˈbɜrwiːd )
cây có quả đầy gai
Thông tin thêm về từ burweed
bury alive
(ˈbɛri əˈlaɪv )
chôn sống
Thông tin thêm về từ bury alive
bus stop
(bʌs stɑp )
bến xe buýt
Thông tin thêm về từ bus stop
busily
(ˈbɪzəli )
bận rôn
Thông tin thêm về từ busily
business
(ˈbɪznəs )
Doanh nghiệp,
Việc kinh doanh
Thông tin thêm về từ business
business card
(ˈbɪznəs kɑrd )
danh thiếp
Thông tin thêm về từ business card
business trip
(ˈbɪznəs trɪp )
chuyến công tác
Thông tin thêm về từ business trip
businesslike
(ˈbɪznəslaɪk )
Thực tế, thực dụng
Thông tin thêm về từ businesslike
businessman
(ˈbɪznəsmən )
thương gia
Thông tin thêm về từ businessman
businessmen
(ˈbɪznəsmɛn )
các thương gia
Thông tin thêm về từ businessmen
bustle
(ˈbʌsl )
sự hối hả
Thông tin thêm về từ bustle
busy
(ˈbɪzi )
bận rộn với
Thông tin thêm về từ busy
Pages
« first
‹ previous
…
6
7
8
9
10
11
12
13
14
…
next ›
last »