You are here
bring out là gì?
bring out (brɪŋ aʊt )
Dịch nghĩa: làm nổi bật lên
Động từ
Dịch nghĩa: làm nổi bật lên
Động từ
Ví dụ:
"The new product launch helped bring out the company’s potential.
Việc ra mắt sản phẩm mới giúp làm nổi bật tiềm năng của công ty. "
Việc ra mắt sản phẩm mới giúp làm nổi bật tiềm năng của công ty. "