You are here
break a vow là gì?
break a vow (breɪk ə vaʊ )
Dịch nghĩa: bội thề
Động từ
Dịch nghĩa: bội thề
Động từ
Ví dụ:
"They vowed to break a vow they had made long ago.
Họ thề sẽ phá vỡ lời hứa mà họ đã thực hiện từ lâu. "
Họ thề sẽ phá vỡ lời hứa mà họ đã thực hiện từ lâu. "