Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
papyrus
(pəˈpaɪərəs)
giấy paryrus
Thông tin thêm về từ papyrus
par value
(pɑː ˈvæljuː)
bình giá
Thông tin thêm về từ par value
parachute
(ˈpærəʃuːt)
dù
Thông tin thêm về từ parachute
paraclinical
(paraclinical)
cận lâm sàng
Thông tin thêm về từ paraclinical
paradigm
(ˈpærədaɪm)
hình mẫu
Thông tin thêm về từ paradigm
paradox
(ˈpærədɒks)
nghịch biện
Thông tin thêm về từ paradox
paraffin
(ˈpærəfɪn)
sáp
Thông tin thêm về từ paraffin
paragon
(ˈpærəɡən)
mẫu mực
Thông tin thêm về từ paragon
paragraph
(ˈpærəɡrɑːf)
Đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý
Thông tin thêm về từ paragraph
parallel bars
(ˈpærəlɛl bɑːz)
xà kép
Thông tin thêm về từ parallel bars
parallel constructions
(ˈpærəlɛl kənˈstrʌkʃᵊnz)
cấu trúc song song
Thông tin thêm về từ parallel constructions
parallel port
(ˈpærəlɛl pɔːt)
cổng song song
Thông tin thêm về từ parallel port
parallel processing
(ˈpærəlɛl ˈprəʊsɛsɪŋ)
phương pháp xử lý song song
Thông tin thêm về từ parallel processing
parallelepiped
(ˌpærəlɛləˈpaɪpɛd)
hình hộp
Thông tin thêm về từ parallelepiped
parallelism
(ˈpærəlɛlɪzᵊm)
sự song song
Thông tin thêm về từ parallelism
parallelogram
(ˌpærəˈlɛləʊɡræm)
hình bình hành
Thông tin thêm về từ parallelogram
paralytic
(ˌpærəˈlɪtɪk)
bị liệt
Thông tin thêm về từ paralytic
paralyze
(ˈpærᵊlaɪz)
Liệt kê nhầm
Thông tin thêm về từ paralyze
paralyzed
(ˈpærᵊlaɪzd)
Liệt kê nhầm
Thông tin thêm về từ paralyzed
paramita
(paramita)
ba-la-mật-đa
Thông tin thêm về từ paramita
paramount
(ˈpærəmaʊnt)
tối cao
Thông tin thêm về từ paramount
paramour
(ˈpærəmʊə)
nhân tình
Thông tin thêm về từ paramour
paranormal
(ˌpærəˈnɔːməl)
siêu linh
Thông tin thêm về từ paranormal
paraph
(ˈpærəfɪn)
nét ngoáy sau
Thông tin thêm về từ paraph
paraphrase
(ˈpærəfreɪz)
biến cú
Thông tin thêm về từ paraphrase
parasite
(ˈpærəsaɪt)
ký sinh
Thông tin thêm về từ parasite
parasol
(ˈpærəsɒl)
cái dù
Thông tin thêm về từ parasol
parasympathetic
(ˌpærəsɪmpəˈθɛtɪk)
đối giao cảm
Thông tin thêm về từ parasympathetic
paratroop
(paratroop)
quân nhảy dù
Thông tin thêm về từ paratroop
paratrooper
(ˈpærəˌtruːpə)
lính nhảy dù
Thông tin thêm về từ paratrooper
paratyphoid
(ˈpærəˈtaɪfɔɪd)
bệnh phó thương hàn
Thông tin thêm về từ paratyphoid
parcel
(ˈpɑːsᵊl)
Bưu kiện bảo đảm
Thông tin thêm về từ parcel
parch
(pɑːʧ)
làm khô hạn
Thông tin thêm về từ parch
parched
(pɑːʧt)
khô
Thông tin thêm về từ parched
parchment
(ˈpɑːʧmənt)
giấy da
Thông tin thêm về từ parchment
pardon
(ˈpɑːdᵊn)
ân xá
Thông tin thêm về từ pardon
pare
(peə)
tỉa
Thông tin thêm về từ pare
parentheses
(pəˈrɛnθəsiːz)
ngoặc đơn
Thông tin thêm về từ parentheses
parenthesis
(pəˈrɛnθəsɪs)
thành phần xen kẽ
Thông tin thêm về từ parenthesis
parent’s cousin
(ˈpeərᵊnts ˈkʌzᵊn)
bác họ
Thông tin thêm về từ parent’s cousin
parent’s older brother
(ˈpeərᵊnts ˈəʊldə ˈbrʌðə)
bác ruột
Thông tin thêm về từ parent’s older brother
pariah
(pəˈraɪə)
người hạ đẳng
Thông tin thêm về từ pariah
paring chisel
(ˈpeərɪŋ ˈʧɪzᵊl)
cái đục dài
Thông tin thêm về từ paring chisel
parish
(ˈpærɪʃ)
giáo xứ
Thông tin thêm về từ parish
parity
(ˈpærəti)
sự chẵn
Thông tin thêm về từ parity
parka
(ˈpɑːkə)
áo lạnh lót vải bông
Thông tin thêm về từ parka
parking place
(ˈpɑːkɪŋ pleɪs)
Bến xe taxi
Thông tin thêm về từ parking place
parliamentary
(ˌpɑːlɪˈmɛntᵊri)
Đại nghịch bất đạo
Thông tin thêm về từ parliamentary
parotid
(pəˈrɒtɪd)
thuộc mang tai
Thông tin thêm về từ parotid
parotitis
(ˌpærəˈtaɪtɪs)
viêm tuyến mang tai
Thông tin thêm về từ parotitis
parsley
(ˈpɑːsli)
cây mùi tây
Thông tin thêm về từ parsley
part of speech
(pɑːt ɒv spiːʧ)
từ loại
Thông tin thêm về từ part of speech
part one’s hair
(pɑːt wʌnz heə)
rẽ ngôi cho tóc
Thông tin thêm về từ part one’s hair
part-time
(ˌpɑːtˈtaɪm)
bán thời gian
Thông tin thêm về từ part-time
partial
(ˈpɑːʃᵊl)
cục bộ
Thông tin thêm về từ partial
partiality
(ˌpɑːʃiˈæləti)
sự thiên vị
Thông tin thêm về từ partiality
partially
(ˈpɑːʃᵊli)
phần nào
Thông tin thêm về từ partially
partially free
(ˈpɑːʃᵊli friː)
bán tự do
Thông tin thêm về từ partially free
participant
(pɑːˈtɪsɪpᵊnt)
Người tham gia bảo hiểm
Thông tin thêm về từ participant
participation
(pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn)
sự tham dự
Thông tin thêm về từ participation
particle
(ˈpɑːtɪkᵊl)
mảnh nhỏ
Thông tin thêm về từ particle
particular
(pəˈtɪkjələ)
riêng
Thông tin thêm về từ particular
particularity
(pəˌtɪkjəˈlærəti)
tính cá biệt
Thông tin thêm về từ particularity
particularize
(pəˈtɪkjəlᵊraɪz)
cá biệt hóa
Thông tin thêm về từ particularize
particularly
(pəˈtɪkjələli)
đặc biệt là
Thông tin thêm về từ particularly
parting
(ˈpɑːtɪŋ)
sự rời khỏi
Thông tin thêm về từ parting
partisan
(ˌpɑːtɪˈzæn)
người ủng hộ
Thông tin thêm về từ partisan
partisanship
(ˌpɑːtɪˈzænʃɪp)
tinh thần đảng phái
Thông tin thêm về từ partisanship
partition
(pɑːˈtɪʃᵊn)
sự chia cắt
Thông tin thêm về từ partition
partly
(ˈpɑːtli)
phần nào
Thông tin thêm về từ partly
party spirit
(ˈpɑːti ˈspɪrɪt)
lòng ham thích mạnh mẽ
Thông tin thêm về từ party spirit
paskha
(paskha)
một món tráng miệng của Nga
Thông tin thêm về từ paskha
pass a law
(pɑːs ə lɔː)
ban hành luật
Thông tin thêm về từ pass a law
pass an exam
(pɑːs ən ɪɡˈzæm)
đỗ một kỳ thi
Thông tin thêm về từ pass an exam
pass away
(pɑːs əˈweɪ)
qua đời
Thông tin thêm về từ pass away
pass by
(pɑːs baɪ)
đi qua
Thông tin thêm về từ pass by
pass one’s old age peacefully
(pɑːs wʌnz əʊld eɪʤ ˈpiːsfᵊli)
an hưởng tuổi già
Thông tin thêm về từ pass one’s old age peacefully
pass over
(pɑːs ˈəʊvə)
qua đời
Thông tin thêm về từ pass over
pass the buck
(pɑːs ðə bʌk)
đổ lỗi cho ai
Thông tin thêm về từ pass the buck
pass through
(pɑːs θruː)
băng qua
Thông tin thêm về từ pass through
passage
(ˈpæsɪʤ)
Lối đi giữa các hàng ghế
Thông tin thêm về từ passage
passcode
(passcode)
mật khẩu
Thông tin thêm về từ passcode
passenger
(ˈpæsɪnʤə)
hành khách
Thông tin thêm về từ passenger
passenger car
(ˈpæsɪnʤə kɑː)
toa chở khách
Thông tin thêm về từ passenger car
passenger plane
(ˈpæsɪnʤə pleɪn)
Máy bay chở khách phản lực
Thông tin thêm về từ passenger plane
passer-by
(ˈpɑːsəˈbaɪ)
khách qua đường
Thông tin thêm về từ passer-by
passion
(ˈpæʃᵊn)
niềm đam mê
Thông tin thêm về từ passion
passion-flower
(ˈpæʃᵊnˌflaʊə)
cây lạc tiên
Thông tin thêm về từ passion-flower
passionately
(ˈpæʃᵊnətli)
một cách đam mê
Thông tin thêm về từ passionately
passive
(ˈpæsɪv)
bị động ổ
Thông tin thêm về từ passive
past
(pɑːst)
quá khứ
Thông tin thêm về từ past
past tense
(pɑːst tɛns)
thì quá khứ
Thông tin thêm về từ past tense
paste
(peɪst)
dán
Thông tin thêm về từ paste
pasteboard
(ˈpeɪstbɔːd)
bìa cứng
Thông tin thêm về từ pasteboard
pastel
(ˈpæstᵊl)
cây tùng lam
Thông tin thêm về từ pastel
pasteurize
(ˈpæstəraɪz)
tiệt trùng
Thông tin thêm về từ pasteurize
pasteurized
(ˈpæstəraɪzd)
tiệt trùng
Thông tin thêm về từ pasteurized
pastor
(ˈpɑːstə)
mục sư
Thông tin thêm về từ pastor
pastry
(ˈpeɪstri)
bánh ngọt
Thông tin thêm về từ pastry
pastry shop
(ˈpeɪstri ʃɒp)
cửa hàng bánh ngọt
Thông tin thêm về từ pastry shop
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »