You are here
passenger car là gì?
passenger car (ˈpæsɪnʤə kɑː)
Dịch nghĩa: toa chở khách
Danh từ
Dịch nghĩa: toa chở khách
Danh từ
Ví dụ:
"The passenger car was spacious and equipped with modern amenities.
Xe ô tô chở hành khách rộng rãi và được trang bị các tiện nghi hiện đại. "
Xe ô tô chở hành khách rộng rãi và được trang bị các tiện nghi hiện đại. "