Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
peninsula
(pəˈnɪnsjələ)
bán đảo
Thông tin thêm về từ peninsula
penis
(ˈpiːnɪs)
cặc
Thông tin thêm về từ penis
penis-shaped
(ˈpiːnɪs-ʃeɪpt)
có dạng hình bìu dái
Thông tin thêm về từ penis-shaped
penitentiary
(ˌpɛnɪˈtɛnʃᵊri)
trại cải tạo
Thông tin thêm về từ penitentiary
penknife
(ˈpɛnnaɪf)
dao nhíp
Thông tin thêm về từ penknife
penmanship
(ˈpɛnmənʃɪp)
văn phong
Thông tin thêm về từ penmanship
pennant
(ˈpɛnᵊnt)
cờ hiệu
Thông tin thêm về từ pennant
penniless
(ˈpɛnɪləs)
không xu dính túi
Thông tin thêm về từ penniless
pennon
(ˈpɛnən)
cờ đuôi nheo
Thông tin thêm về từ pennon
penny
(ˈpɛni)
đồng xu
Thông tin thêm về từ penny
pensive
(ˈpɛnsɪv)
sâu sắc
Thông tin thêm về từ pensive
pentagonal
(pɛnˈtæɡᵊnᵊl)
có năm cạnh
Thông tin thêm về từ pentagonal
penultimate
(pəˈnʌltɪmət)
áp chót
Thông tin thêm về từ penultimate
penumbra
(pɪˈnʌmbrə)
bán ảnh
Thông tin thêm về từ penumbra
people
(ˈpiːpᵊl)
dân
Thông tin thêm về từ people
peppercorn
(ˈpɛpəkɔːn)
hột tiêu
Thông tin thêm về từ peppercorn
per se
(pɜː seɪ)
về bản chất
Thông tin thêm về từ per se
perceive
(pəˈsiːv)
hiểu được tâm tư
Thông tin thêm về từ perceive
percent
(pəˈsɛnt)
phần trăm
Thông tin thêm về từ percent
percentage
(pəˈsɛntɪʤ)
phần trăm
Thông tin thêm về từ percentage
perceptible
(pəˈsɛptəbᵊl)
có thể nhận biết thấy
Thông tin thêm về từ perceptible
perception
(pəˈsɛpʃᵊn)
sự nhận thức
Thông tin thêm về từ perception
perch
(pɜːʧ)
chỗ chim đậu thành hàng
Thông tin thêm về từ perch
percussion
(pəˈkʌʃᵊn)
bộ gõ
Thông tin thêm về từ percussion
percussion hammer
(pəˈkʌʃᵊn ˈhæmə)
búa gõ
Thông tin thêm về từ percussion hammer
peregrine
(ˈpɛrɪɡrɪn)
một loại chim cắt phổ biến
Thông tin thêm về từ peregrine
perennial
(pəˈrɛniəl)
tồn tại mãi mãi
Thông tin thêm về từ perennial
perfect
(ˈpɜːfɛkt)
hoàn hảo
Thông tin thêm về từ perfect
perfection
(pəˈfɛkʃᵊn)
sự hoàn mỹ
Thông tin thêm về từ perfection
perfidious
(pəˈfɪdiəs)
phản bội
Thông tin thêm về từ perfidious
perforate
(ˈpɜːfəreɪt)
đục lỗ
Thông tin thêm về từ perforate
perforated tape
(ˈpɜːfəreɪtɪd teɪp)
băng đục lỗ
Thông tin thêm về từ perforated tape
perform
(pəˈfɔːm)
biểu diễn
Thông tin thêm về từ perform
perform miracles
(pəˈfɔːm ˈmɪrəkᵊlz)
làm việc gì cực kỳ hiệu quả
Thông tin thêm về từ perform miracles
perfunctorily
(pəˈfʌŋktᵊrɪli)
qua loa
Thông tin thêm về từ perfunctorily
perfunctory
(pəˈfʌŋktᵊri)
làm chiếu lệ
Thông tin thêm về từ perfunctory
perhaps
(pəˈhæps)
biết đâu
Thông tin thêm về từ perhaps
perianth
(ˈpɛriænθ)
bao hoa
Thông tin thêm về từ perianth
pericardium
(ˌpɛrɪˈkɑːdiəm)
bao tâm
Thông tin thêm về từ pericardium
pericarp
(ˈpɛrɪkɑːp)
vỏ quả
Thông tin thêm về từ pericarp
perigee
(ˈpɛrɪʤiː)
điểm gần trái đất
Thông tin thêm về từ perigee
perihelion
(ˌpɛrɪˈhiːliən)
điểm cận nhật
Thông tin thêm về từ perihelion
peril
(ˈpɛrɪl)
sự nguy hiểm
Thông tin thêm về từ peril
perilla
(perilla)
cây tía tô
Thông tin thêm về từ perilla
perilous
(ˈpɛrɪləs)
hiểm nghèo
Thông tin thêm về từ perilous
perineum
(ˌpɛrɪˈniːəm)
đáy chậu
Thông tin thêm về từ perineum
period
(ˈpɪəriəd)
kỳ
Thông tin thêm về từ period
periodic table
(ˌpɪəriˈɒdɪk ˈteɪbᵊl)
bảng tuần hoàn Medeleep
Thông tin thêm về từ periodic table
periodical
(ˌpɪəriˈɒdɪkᵊl)
định kỳ
Thông tin thêm về từ periodical
periosteum
(ˌpɛrɪˈɒstiəm)
màng xương
Thông tin thêm về từ periosteum
peripheral
(pəˈrɪfᵊrᵊl)
ngoại vi
Thông tin thêm về từ peripheral
periscope
(ˈpɛrɪskəʊp)
kính tiềm vọng
Thông tin thêm về từ periscope
perish
(ˈpɛrɪʃ)
bỏ mạng
Thông tin thêm về từ perish
perissodactyl
(perissodactyl)
bộ chân guốc lẻ
Thông tin thêm về từ perissodactyl
peristaltic
(ˌpɛrɪˈstæltɪk)
nhu động
Thông tin thêm về từ peristaltic
peritoneum
(ˌpɛrɪtəʊˈniːəm)
màng bụng
Thông tin thêm về từ peritoneum
periwinkle
(ˈpɛrɪˌwɪŋkᵊl)
cây dừa cạn
Thông tin thêm về từ periwinkle
perk
(pɜːk)
bổng lộc
Thông tin thêm về từ perk
perk sb up
(pɜːk sb ʌp)
làm ai vui lên
Thông tin thêm về từ perk sb up
permanence
(ˈpɜːmənəns)
sự lâu dài
Thông tin thêm về từ permanence
permanent
(ˈpɜːmənənt)
vĩnh cửu
Thông tin thêm về từ permanent
permanent magnet
(ˈpɜːmənənt ˈmæɡnət)
nam châm vĩnh cửu
Thông tin thêm về từ permanent magnet
permanganate
(pɜːˈmæŋɡənɪt)
thuốc tím
Thông tin thêm về từ permanganate
permeate
(ˈpɜːmieɪt)
thấm vào
Thông tin thêm về từ permeate
permission
(pəˈmɪʃᵊn)
sự cho phép
Thông tin thêm về từ permission
permit
(ˈpɜːmɪt)
cho phép
Thông tin thêm về từ permit
permutation table
(ˌpɜːmjuːˈteɪʃᵊn ˈteɪbᵊl)
bảng chuyển hoán vị
Thông tin thêm về từ permutation table
permute
(pəˈmjuːt)
hoán vị
Thông tin thêm về từ permute
pernicious
(pɜːˈnɪʃəs)
ác tính
Thông tin thêm về từ pernicious
perpendicular
(ˌpɜːpᵊnˈdɪkjələ)
vuông góc
Thông tin thêm về từ perpendicular
perpetual
(pəˈpɛʧuəl)
bất tuyệt
Thông tin thêm về từ perpetual
perpetual motion
(pəˈpɛʧuəl ˈməʊʃᵊn)
sự chuyển động không ngừng
Thông tin thêm về từ perpetual motion
perpetually
(pəˈpɛʧuəli)
Vĩnh viễn, mãi mãi
Thông tin thêm về từ perpetually
perplex
(pəˈplɛks)
làm lúng túng
Thông tin thêm về từ perplex
perplexed
(pəˈplɛkst)
bàng hoàng
Thông tin thêm về từ perplexed
perquisite
(ˈpɜːkwɪzɪt)
tiền thù lao thêm
Thông tin thêm về từ perquisite
perron
(ˈpɛrən)
bậc thềm
Thông tin thêm về từ perron
persecute
(ˈpɜːsɪkjuːt)
áp chế
Thông tin thêm về từ persecute
persecution
(ˌpɜːsɪˈkjuːʃᵊn)
sự khủng bố
Thông tin thêm về từ persecution
perseverance
(ˌpɜːsɪˈvɪərᵊns)
tính kiên nhẫn
Thông tin thêm về từ perseverance
persevere at
(ˌpɜːsɪˈvɪər æt)
kiên trì
Thông tin thêm về từ persevere at
persevering
(ˌpɜːsɪˈvɪərɪŋ)
bền chí
Thông tin thêm về từ persevering
persistent
(pəˈsɪstᵊnt)
khăng khăng giữ ý kiến
Thông tin thêm về từ persistent
person
(ˈpɜːsᵊn)
bản thân
Thông tin thêm về từ person
personal
(ˈpɜːsᵊnᵊl)
bản thân
Thông tin thêm về từ personal
personal insurance
(ˈpɜːsᵊnᵊl ɪnˈʃʊərᵊns)
bảo hiểm con người
Thông tin thêm về từ personal insurance
personalism
(ˈpɜːsᵊnᵊlɪzᵊm)
thuyết nhân cách
Thông tin thêm về từ personalism
personality
(ˌpɜːsᵊnˈæləti)
tính cách
Thông tin thêm về từ personality
personally
(ˈpɜːsᵊnᵊli)
cá nhân
Thông tin thêm về từ personally
personification
(pɜːˌsɒnɪfɪˈkeɪʃᵊn)
sự nhân cách hóa
Thông tin thêm về từ personification
personify
(pɜːˈsɒnɪfaɪ)
nhan cách hóa
Thông tin thêm về từ personify
personnel
(ˌpɜːsᵊnˈɛl)
nhân viên
Thông tin thêm về từ personnel
personnel carrier
(ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈkæriə)
binh vận xa
Thông tin thêm về từ personnel carrier
perspective
(pəˈspɛktɪv)
Quan điểm
Thông tin thêm về từ perspective
perspicacious
(ˌpɜːspɪˈkeɪʃəs)
sáng suốt
Thông tin thêm về từ perspicacious
perspiration
(ˌpɜːspᵊrˈeɪʃᵊn)
mồ hôi
Thông tin thêm về từ perspiration
perspire
(pəˈspaɪə)
đổ mồ hôi
Thông tin thêm về từ perspire
pert
(pɜːt)
hoạt bát
Thông tin thêm về từ pert
perturbed
(pəˈtɜːbd)
băn khoăn
Thông tin thêm về từ perturbed
pervade
(pɜːˈveɪd)
tỏa khắp
Thông tin thêm về từ pervade
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »