You are here
participation là gì?
participation (pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: sự tham dự
Danh từ
Dịch nghĩa: sự tham dự
Danh từ
Ví dụ:
"His participation in the project was crucial for its success.
Sự tham gia của anh ấy vào dự án là rất quan trọng cho sự thành công của nó. "
Sự tham gia của anh ấy vào dự án là rất quan trọng cho sự thành công của nó. "