You are here
paragon là gì?
paragon (ˈpærəɡən)
Dịch nghĩa: mẫu mực
Danh từ
Dịch nghĩa: mẫu mực
Danh từ
Ví dụ:
"A paragon is a model of excellence or perfection
""Mẫu mực"" là một mô hình của sự xuất sắc hoặc hoàn hảo. "
""Mẫu mực"" là một mô hình của sự xuất sắc hoặc hoàn hảo. "