You are here
partially là gì?
partially (ˈpɑːʃᵊli)
Dịch nghĩa: phần nào
trạng từ
Dịch nghĩa: phần nào
trạng từ
Ví dụ:
"The project is partially completed, with just a few tasks remaining.
Dự án đã hoàn thành một phần, chỉ còn một vài nhiệm vụ nữa. "
Dự án đã hoàn thành một phần, chỉ còn một vài nhiệm vụ nữa. "