You are here
paraclinical là gì?
paraclinical (paraclinical)
Dịch nghĩa: cận lâm sàng
Tính từ
Dịch nghĩa: cận lâm sàng
Tính từ
Ví dụ:
"Paraclinical refers to the medical tests or procedures that are not directly clinical but support the clinical diagnosis
""Hỗ trợ lâm sàng"" chỉ các xét nghiệm hoặc quy trình y tế không phải là lâm sàng trực tiếp nhưng hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng. "
""Hỗ trợ lâm sàng"" chỉ các xét nghiệm hoặc quy trình y tế không phải là lâm sàng trực tiếp nhưng hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng. "