You are here
pastry shop là gì?
pastry shop (ˈpeɪstri ʃɒp)
Dịch nghĩa: cửa hàng bánh ngọt
Danh từ
Dịch nghĩa: cửa hàng bánh ngọt
Danh từ
Ví dụ:
"The pastry shop on the corner is famous for its delicious croissants.
Tiệm bánh ngọt ở góc phố nổi tiếng với những chiếc croissant ngon tuyệt. "
Tiệm bánh ngọt ở góc phố nổi tiếng với những chiếc croissant ngon tuyệt. "