You are here
passionately là gì?
passionately (ˈpæʃᵊnətli)
Dịch nghĩa: một cách đam mê
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách đam mê
trạng từ
Ví dụ:
"He spoke passionately about his commitment to the cause.
Anh ấy nói một cách đầy nhiệt huyết về cam kết của mình với mục tiêu. "
Anh ấy nói một cách đầy nhiệt huyết về cam kết của mình với mục tiêu. "