You are here
paralyzed là gì?
paralyzed (ˈpærᵊlaɪzd)
Dịch nghĩa: Liệt kê nhầm
Tính từ
Dịch nghĩa: Liệt kê nhầm
Tính từ
Ví dụ:
"Paralyzed describes being affected by paralysis
""Bị tê liệt"" mô tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi sự tê liệt. "
""Bị tê liệt"" mô tả trạng thái bị ảnh hưởng bởi sự tê liệt. "