Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
pervasive
(pɜːˈveɪsɪv)
tỏa khắp
Thông tin thêm về từ pervasive
perverse
(pəˈvɜːs)
ương bướng
Thông tin thêm về từ perverse
pessimism
(ˈpɛsɪmɪzᵊm)
sự bi quan
Thông tin thêm về từ pessimism
pester
(ˈpɛstə)
Làm phiền, làm ơn
Thông tin thêm về từ pester
pet
(pɛt)
cưng
Thông tin thêm về từ pet
petechial fever
(petechial ˈfiːvə)
sốt xuất huyết
Thông tin thêm về từ petechial fever
petition
(pəˈtɪʃᵊn)
thỉnh cầu
Thông tin thêm về từ petition
petrify sb
(ˈpɛtrɪfaɪ sb)
làm hóa đá
Thông tin thêm về từ petrify sb
petrochemical
(ˌpɛtrəʊˈkɛmɪkᵊl)
thuộc hóa học dầu mỏ
Thông tin thêm về từ petrochemical
petrochemistry
(ˌpɛtrəʊˈkɛmɪstri)
ngành hóa dầu
Thông tin thêm về từ petrochemistry
petrography
(pəˈtrɒɡrəfi)
khoa nghiên cứu về đá
Thông tin thêm về từ petrography
petrol
(ˈpɛtrᵊl)
xăng
Thông tin thêm về từ petrol
petty
(ˈpɛti)
nhỏ nhen
Thông tin thêm về từ petty
phagocyte
(ˈfæɡəʊsaɪt)
thực bào
Thông tin thêm về từ phagocyte
phallicism
(phallicism)
sự tôn thờ dương vật
Thông tin thêm về từ phallicism
pharaoh
(ˈfeərəʊ)
Pha-ra-ông
Thông tin thêm về từ pharaoh
pharmaceutical
(ˌfɑːməˈsuːtɪkᵊl)
trình dược viên
Thông tin thêm về từ pharmaceutical
pharmaceutics
(ˌfɑːməˈsjuːtɪks)
bào chế học
Thông tin thêm về từ pharmaceutics
pharmacodynamics
(ˌfɑːməkəʊdaɪˈnæmɪks)
dược lực học
Thông tin thêm về từ pharmacodynamics
pharmacokinetics
(ˌfɑːməkəʊkɪˈnɛtɪks)
môn nghiên cứu đường đi của thuốc trong cơ thể
Thông tin thêm về từ pharmacokinetics
pharmacology
(ˌfɑːməˈkɒləʤi)
khoa dược lý
Thông tin thêm về từ pharmacology
pharmacopoeia
(ˌfɑːməkəˈpiːə)
dược thư
Thông tin thêm về từ pharmacopoeia
pharyngeal
(fəˈrɪnʤiəl)
thuộc hầu
Thông tin thêm về từ pharyngeal
pharynx
(ˈfærɪŋks)
hầu
Thông tin thêm về từ pharynx
phase
(feɪz)
biến tướng
Thông tin thêm về từ phase
phellogenic
(phellogenic)
bì sinh
Thông tin thêm về từ phellogenic
phenomenalism
(fəˈnɒmɪnᵊlɪzᵊm)
thuyết hiện tương
Thông tin thêm về từ phenomenalism
phenomenology
(fəˌnɒmɪˈnɒləʤi)
hiện tượng học
Thông tin thêm về từ phenomenology
phenomenon
(fəˈnɒmɪnən)
hiện tượng
Thông tin thêm về từ phenomenon
phial
(faɪəl)
am pun
Thông tin thêm về từ phial
philanthropy
(fɪˈlænθrəpi)
bác ái
Thông tin thêm về từ philanthropy
philology
(fɪˈlɒləʤi)
bác ngữ học
Thông tin thêm về từ philology
philosopher
(fɪˈlɒsəfə)
nhà triết học
Thông tin thêm về từ philosopher
philosopher's stone
(fɪˈlɒsəfəz stəʊn)
đá tạo vàng
Thông tin thêm về từ philosopher's stone
philosophize
(fɪˈlɒsəfaɪz)
triết lý hóa
Thông tin thêm về từ philosophize
philosophy
(fɪˈlɒsəfi)
triết học
Thông tin thêm về từ philosophy
philtrum
(philtrum)
nhân trung
Thông tin thêm về từ philtrum
phobia
(ˈfəʊbiə)
nỗi sợ
Thông tin thêm về từ phobia
phoebe
(ˈfiːbi)
thần mặt trăng
Thông tin thêm về từ phoebe
phone
(fəʊn)
Điện thoại
Thông tin thêm về từ phone
phoneme
(ˈfəʊniːm)
âm vị
Thông tin thêm về từ phoneme
phonemics
(fəʊˈniːmɪks)
âm vị học
Thông tin thêm về từ phonemics
phonetics
(fəʊˈnɛtɪks)
ngữ âm học
Thông tin thêm về từ phonetics
phonograph
(ˈfəʊnəɡrɑːf)
máy hát
Thông tin thêm về từ phonograph
phonology
(fəʊˈnɒləʤi)
âm vị học
Thông tin thêm về từ phonology
phosphate
(ˈfɒsfeɪt)
phốt phát
Thông tin thêm về từ phosphate
phosphate fertilizer
(ˈfɒsfeɪt ˈfɜːtɪlaɪzə)
phân lân
Thông tin thêm về từ phosphate fertilizer
phosphorescence
(ˌfɒsfəˈrɛsns)
lân tinh
Thông tin thêm về từ phosphorescence
photo map
(ˈfəʊtəʊ mæp)
ảnh đồ
Thông tin thêm về từ photo map
photoconduction
(photoconduction)
tính quang dẫn
Thông tin thêm về từ photoconduction
photoelectric cell
(ˌfəʊtəʊɪˈlɛktrɪk sɛl)
tế bào quang điện
Thông tin thêm về từ photoelectric cell
photoengraving
(photoengraving)
thuật khắc trên bản kẽm
Thông tin thêm về từ photoengraving
photogenic
(ˌfəʊtəʊˈʤɛnɪk)
ăn ảnh
Thông tin thêm về từ photogenic
photograph
(ˈfəʊtəɡrɑːf)
ảnh
Thông tin thêm về từ photograph
photomagnetic
(photomagnetic)
quang tử
Thông tin thêm về từ photomagnetic
photometer
(fəʊˈtɒmɪtə)
quang kế
Thông tin thêm về từ photometer
photometry
(fəʊˈtɒmətri)
phép đo sáng
Thông tin thêm về từ photometry
photon
(ˈfəʊtɒn)
phô-tông
Thông tin thêm về từ photon
photostatic copy
(photostatic ˈkɒpi)
bản phóng ảnh
Thông tin thêm về từ photostatic copy
photosynthesis
(ˌfəʊtəʊˈsɪnθɪsɪs)
sự quang hợp
Thông tin thêm về từ photosynthesis
phototypesetting
(phototypesetting)
sự sắp chữ quang
Thông tin thêm về từ phototypesetting
phrase
(freɪz)
câu
Thông tin thêm về từ phrase
phraseology
(ˌfreɪziˈɒləʤi)
cách nói giảm
Thông tin thêm về từ phraseology
phthisis
(ˈθaɪsɪs)
bệnh lao
Thông tin thêm về từ phthisis
phycology
(phycology)
tảo học
Thông tin thêm về từ phycology
phylum
(ˈfaɪləm)
ngành
Thông tin thêm về từ phylum
physical
(ˈfɪzɪkᵊl)
hiện hữu
Thông tin thêm về từ physical
physical security
(ˈfɪzɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
an ninh thực thể
Thông tin thêm về từ physical security
physicalism
(ˈfɪzɪkᵊlɪzᵊm)
thuyết thực hữu
Thông tin thêm về từ physicalism
physicist
(ˈfɪzɪsɪst)
nhà vật lý
Thông tin thêm về từ physicist
physiocrat
(ˈfɪziəkræt)
người theo phái trọng nông
Thông tin thêm về từ physiocrat
physiognomist
(ˌfɪziˈɒnəmɪst)
người xem tướng mặt
Thông tin thêm về từ physiognomist
physiognomy
(ˌfɪziˈɒnəmi)
thuật xem tướng qua nét mặt và diện mạo
Thông tin thêm về từ physiognomy
physiology
(ˌfɪziˈɒləʤi)
sinh lý học
Thông tin thêm về từ physiology
physiotherapy
(ˌfɪziəʊˈθɛrəpi)
vật lý trị liệu
Thông tin thêm về từ physiotherapy
pi
(paɪˈθæɡərəs)
số Pi
Thông tin thêm về từ pi
piano
(piˈænəʊ)
đàn piano
Thông tin thêm về từ piano
piccolo
(ˈpɪkələʊ)
sáo kim
Thông tin thêm về từ piccolo
pick
(pɪk)
Chọn tất cả
Thông tin thêm về từ pick
pick a quarrel
(pɪk ə ˈkwɒrᵊl)
thái độ khiêu khích muốn đánh nhau
Thông tin thêm về từ pick a quarrel
pick an argument
(pɪk ən ˈɑːɡjəmənt)
cà khịa
Thông tin thêm về từ pick an argument
pick one's nose
(pɪk wʌnz nəʊz)
móc mũi
Thông tin thêm về từ pick one's nose
pick out for hostile criticism
(pɪk aʊt fɔː ˈhɒstaɪl ˈkrɪtɪsɪzᵊm)
bới móc
Thông tin thêm về từ pick out for hostile criticism
pick up sb
(pɪk ʌp sb)
đón ai
Thông tin thêm về từ pick up sb
pick up the phone
(pɪk ʌp ðə fəʊn)
nghe điện thoại
Thông tin thêm về từ pick up the phone
pickle
(ˈpɪkᵊl)
dưa muối
Thông tin thêm về từ pickle
pickpocket
(ˈpɪkˌpɒkɪt)
kẻ móc túi
Thông tin thêm về từ pickpocket
picky
(ˈpɪki)
kén chọn
Thông tin thêm về từ picky
picnic
(ˈpɪknɪk)
buổi dã ngoại
Thông tin thêm về từ picnic
pictographic
(pictographic)
tượng hình
Thông tin thêm về từ pictographic
pictorial
(pɪkˈtɔːriəl)
thuộc tranh ảnh
Thông tin thêm về từ pictorial
picture
(ˈpɪkʧə)
mường tượng
Thông tin thêm về từ picture
piece
(piːs)
bản
Thông tin thêm về từ piece
piece of mail
(piːs ɒv meɪl)
Bưu phẩm, bưu kiện
Thông tin thêm về từ piece of mail
piece of music
(piːs ɒv ˈmjuːzɪk)
bản đàn
Thông tin thêm về từ piece of music
pier
(pɪə)
bến
Thông tin thêm về từ pier
pierce
(pɪəs)
xuyên thủng
Thông tin thêm về từ pierce
piercing
(ˈpɪəsɪŋ)
buốt giá
Thông tin thêm về từ piercing
piezoelectricity
(ˌpiːzəʊˌɛlɪkˈtrɪsəti)
áp điện
Thông tin thêm về từ piezoelectricity
piezometer
(piːˈzɒmɪtə)
áp dịch kế
Thông tin thêm về từ piezometer
Pages
« first
‹ previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
…
next ›
last »