Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Chữ cái P
piggery
(ˈpɪɡᵊri)
chuồng lợn
Thông tin thêm về từ piggery
piggish
(ˈpɪɡɪʃ)
Lợn Bố
Thông tin thêm về từ piggish
piggy bank
(ˈpɪɡi bæŋk)
bùng binh
Thông tin thêm về từ piggy bank
piglet
(ˈpɪɡlət)
lợn con
Thông tin thêm về từ piglet
pigment
(ˈpɪɡmənt)
chất màu
Thông tin thêm về từ pigment
pigskin’s cake
(ˈpɪɡskɪnz keɪk)
bánh da lợn
Thông tin thêm về từ pigskin’s cake
pigsty
(ˈpɪɡstaɪ)
chuồng lợn
Thông tin thêm về từ pigsty
pigwash
(ˈpɪɡwɒʃ)
đồ cho heo ăn
Thông tin thêm về từ pigwash
pile up
(paɪl ʌp)
chất thành đống
Thông tin thêm về từ pile up
piles of money
(paɪlz ɒv ˈmʌni)
bạc ngàn bạc vạn
Thông tin thêm về từ piles of money
pilfer
(ˈpɪlfə)
ăn cắp
Thông tin thêm về từ pilfer
pilgrim
(ˈpɪlɡrɪm)
người hành hương
Thông tin thêm về từ pilgrim
pilgrimage
(ˈpɪlɡrɪmɪʤ)
cuộc hành hương
Thông tin thêm về từ pilgrimage
pillage
(ˈpɪlɪʤ)
sự cướp bóc
Thông tin thêm về từ pillage
pillager
(ˈpɪlɪʤə)
kẻ cướp bóc
Thông tin thêm về từ pillager
pillbox
(ˈpɪlbɒks)
hộp đựng thuốc
Thông tin thêm về từ pillbox
pillow-block
(ˈpɪləʊblɒk)
ổ đỡ
Thông tin thêm về từ pillow-block
pimp
(pɪmp)
tên ma cô
Thông tin thêm về từ pimp
pincer
(pincer)
cái kìm
Thông tin thêm về từ pincer
pinch
(pɪnʧ)
bấu víu
Thông tin thêm về từ pinch
ping pong
(pɪŋ pɒŋ)
bóng bàn
Thông tin thêm về từ ping pong
pinion
(ˈpɪnjən)
bánh khía
Thông tin thêm về từ pinion
pinnacle
(ˈpɪnəkᵊl)
tháp nhọn
Thông tin thêm về từ pinnacle
pinprick
(ˈpɪnprɪk)
cú châm bằng đinh
Thông tin thêm về từ pinprick
pinworm
(pinworm)
giun kim
Thông tin thêm về từ pinworm
pioneer
(ˌpaɪəˈnɪə)
người tiên phong
Thông tin thêm về từ pioneer
pious
(ˈpaɪəs)
ngoan đạo
Thông tin thêm về từ pious
pipe
(paɪp)
đường ống
Thông tin thêm về từ pipe
pipette
(pɪˈpɛt)
ống hút
Thông tin thêm về từ pipette
piquant
(ˈpiːkᵊnt)
có vị cay
Thông tin thêm về từ piquant
piranha
(pəˈrɑːnə)
cá răng đao
Thông tin thêm về từ piranha
pirogue
(pɪˈrəʊɡ)
thuyền độc mộc
Thông tin thêm về từ pirogue
piss
(pɪs)
đi tiểu
Thông tin thêm về từ piss
piss sb off
(pɪs sb ɒf)
chọc tức ai
Thông tin thêm về từ piss sb off
pistol
(ˈpɪstᵊl)
súng lục
Thông tin thêm về từ pistol
pistol holster
(ˈpɪstᵊl ˈhəʊlstə)
bao súng lục
Thông tin thêm về từ pistol holster
piston
(ˈpɪstᵊn)
pít-tông
Thông tin thêm về từ piston
pit
(pɪt)
giếng mỏ
Thông tin thêm về từ pit
pit-a-pat
(ˈpɪtəˈpæt)
tiếng rộn rã
Thông tin thêm về từ pit-a-pat
pitch
(pɪʧ)
sự ném
Thông tin thêm về từ pitch
pitch a tent
(pɪʧ ə tɛnt)
cắm lều
Thông tin thêm về từ pitch a tent
pitch black
(pɪʧ blæk)
tối đen như mực
Thông tin thêm về từ pitch black
pitch-dark
(ˈpɪʧˈdɑːk)
tối đen hoàn toàn
Thông tin thêm về từ pitch-dark
piteous
(ˈpɪtiəs)
thảm thương
Thông tin thêm về từ piteous
pitfall
(ˈpɪtfɔːl)
bẫy
Thông tin thêm về từ pitfall
pith
(pɪθ)
ruột
Thông tin thêm về từ pith
pithecanthropic
(pithecanthropic)
người vụng về
Thông tin thêm về từ pithecanthropic
pitiful
(ˈpɪtɪfᵊl)
gợi lên sự thương xót
Thông tin thêm về từ pitiful
pituitary gland
(pɪˈʧuːɪtᵊri ɡlænd)
tuyến yên
Thông tin thêm về từ pituitary gland
pitying
(ˈpɪtiɪŋ)
thương xót
Thông tin thêm về từ pitying
placard
(ˈplækɑːd)
áp phích
Thông tin thêm về từ placard
placate
(pləˈkeɪt)
xoa dịu ai
Thông tin thêm về từ placate
place
(pleɪs)
nơi
Thông tin thêm về từ place
place a burden on
(pleɪs ə ˈbɜːdᵊn ɒn)
áp đặt một gánh nặng
Thông tin thêm về từ place a burden on
place an order
(pleɪs ən ˈɔːdə)
đưa đơn đặt hàng
Thông tin thêm về từ place an order
placenta
(pləˈsɛntə)
nhau thai
Thông tin thêm về từ placenta
placid
(ˈplæsɪd)
yên lặng
Thông tin thêm về từ placid
plagioclase
(plagioclase)
pagiocla
Thông tin thêm về từ plagioclase
plague
(pleɪɡ)
bệnh dịch
Thông tin thêm về từ plague
plague-ridden
(pleɪɡ-ˈrɪdᵊn)
bị nhiễm dịch bệnh
Thông tin thêm về từ plague-ridden
plaice
(pleɪs)
cá bơn sao
Thông tin thêm về từ plaice
plain
(pleɪn)
bình dị
Thông tin thêm về từ plain
plain flour
(pleɪn flaʊə)
bột làm bánh
Thông tin thêm về từ plain flour
plain rice flan
(pleɪn raɪs flæn)
bánh đúc
Thông tin thêm về từ plain rice flan
plain text
(pleɪn tɛkst)
bản bạch văn
Thông tin thêm về từ plain text
plainly
(ˈpleɪnli)
trơn
Thông tin thêm về từ plainly
plaint
(pleɪnt)
sự than vãn
Thông tin thêm về từ plaint
plaintive
(ˈpleɪntɪv)
ảo não
Thông tin thêm về từ plaintive
plait
(plæt)
xếp nếp
Thông tin thêm về từ plait
plane
(pleɪn)
đi du lịch bằng máy bay
Thông tin thêm về từ plane
plane-table
(ˈpleɪnˌteɪbᵊl)
trắc địa kế
Thông tin thêm về từ plane-table
planer
(ˈpleɪnə)
thợ bào
Thông tin thêm về từ planer
planet
(ˈplænɪt)
hành tinh
Thông tin thêm về từ planet
planetarium
(ˌplænɪˈteəriəm)
cung thiên văn
Thông tin thêm về từ planetarium
planetary gear wheel
(ˈplænɪtᵊri ɡɪə wiːl)
bánh xe vệ luận
Thông tin thêm về từ planetary gear wheel
planning board
(ˈplænɪŋ bɔːd)
ban kế hoạch
Thông tin thêm về từ planning board
planning chart
(ˈplænɪŋ ʧɑːt)
bản đồ hàng không
Thông tin thêm về từ planning chart
plantago
(plantago)
cây mã đề
Thông tin thêm về từ plantago
plantain
(ˈplæntɪn)
cây chuối lá
Thông tin thêm về từ plantain
plantation
(plænˈteɪʃᵊn)
khu đất trồng cây
Thông tin thêm về từ plantation
plasma
(ˈplæzmə)
huyết tương
Thông tin thêm về từ plasma
plasmodium
(plasmodium)
hợp bào
Thông tin thêm về từ plasmodium
plaster
(ˈplɑːstə)
trát vữa
Thông tin thêm về từ plaster
plasterer’s hawk
(ˈplɑːstərəz hɔːk)
bàn xoa
Thông tin thêm về từ plasterer’s hawk
plateful
(ˈpleɪtfʊl)
đầy một đĩa
Thông tin thêm về từ plateful
platelet
(ˈpleɪtlɪt)
tiểu thuyết cầu
Thông tin thêm về từ platelet
platinum
(ˈplætɪnəm)
bạch kim
Thông tin thêm về từ platinum
platoon
(pləˈtuːn)
trung đội
Thông tin thêm về từ platoon
platter
(ˈplætə)
bát đàn
Thông tin thêm về từ platter
platyhelminth
(platyhelminth)
sán lá
Thông tin thêm về từ platyhelminth
play a musical instrument
(pleɪ ə ˈmjuːzɪkᵊl ˈɪnstrəmənt)
chơi một nhạc cụ
Thông tin thêm về từ play a musical instrument
play a sport
(pleɪ ə spɔːt)
chơi một môn thể thao
Thông tin thêm về từ play a sport
play dumb
(pleɪ dʌm)
giả ngu
Thông tin thêm về từ play dumb
play it safe
(pleɪ ɪt seɪf)
thận trọng
Thông tin thêm về từ play it safe
play safe
(pleɪ seɪf)
cầm đằng chuôi
Thông tin thêm về từ play safe
play truant
(pleɪ ˈtruːənt)
trốn học
Thông tin thêm về từ play truant
play with fire
(pleɪ wɪð faɪə)
đùa với lửa
Thông tin thêm về từ play with fire
playing-card
(ˈpleɪɪŋkɑːd)
bài lá
Thông tin thêm về từ playing-card
plays
(pleɪz)
bản
Thông tin thêm về từ plays
plaything
(ˈpleɪθɪŋ)
đồ chơi
Thông tin thêm về từ plaything
Pages
« first
‹ previous
…
2
3
4
5
6
7
8
9
10
…
next ›
last »