You are here
paratrooper là gì?
paratrooper (ˈpærəˌtruːpə)
Dịch nghĩa: lính nhảy dù
Danh từ
Dịch nghĩa: lính nhảy dù
Danh từ
Ví dụ:
"The paratrooper landed safely despite the rough conditions.
Người lính nhảy dù đã hạ cánh an toàn mặc dù điều kiện khó khăn. "
Người lính nhảy dù đã hạ cánh an toàn mặc dù điều kiện khó khăn. "