Passcode là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là: mật mã, mã bảo mật, hoặc mã số cá nhân dùng để xác minh danh tính hoặc mở khóa thiết bị.

Giải nghĩa:
-
Passcode là một chuỗi số (hoặc đôi khi gồm cả chữ) mà người dùng phải nhập để truy cập vào thiết bị điện tử hoặc hệ thống bảo mật.
-
Thường được sử dụng trên: điện thoại, cửa điện tử, két sắt, ứng dụng ngân hàng, v.v.
Phân biệt:
Từ |
Nghĩa |
Ghi chú |
---|---|---|
Passcode |
Mã số/mật mã (thường chỉ có số) |
Thường ngắn (4–6 chữ số) |
Password |
Mật khẩu (chữ + số + ký tự đặc biệt) |
Dài hơn, độ bảo mật cao hơn |
PIN (Personal Identification Number) |
Mã số cá nhân |
Gần nghĩa với “passcode” |