You are here
paramita là gì?
paramita (paramita)
Dịch nghĩa: ba-la-mật-đa
Danh từ
Dịch nghĩa: ba-la-mật-đa
Danh từ
Ví dụ:
"Paramita refers to the virtues or perfections in Mahayana Buddhism that help one to achieve enlightenment
""Paramita"" đề cập đến các đức tính hoặc sự hoàn hảo trong Phật giáo Đại thừa giúp người ta đạt được giác ngộ. "
""Paramita"" đề cập đến các đức tính hoặc sự hoàn hảo trong Phật giáo Đại thừa giúp người ta đạt được giác ngộ. "