You are here
persevering là gì?
persevering (ˌpɜːsɪˈvɪərɪŋ)
Dịch nghĩa: bền chí
Tính từ
Dịch nghĩa: bền chí
Tính từ
Ví dụ:
"His persevering attitude helped him achieve his long-term goals.
Thái độ kiên trì của anh ấy giúp anh đạt được các mục tiêu dài hạn. "
Thái độ kiên trì của anh ấy giúp anh đạt được các mục tiêu dài hạn. "