You are here
personnel carrier là gì?
personnel carrier (ˌpɜːsᵊnˈɛl ˈkæriə)
Dịch nghĩa: binh vận xa
Danh từ
Dịch nghĩa: binh vận xa
Danh từ
Ví dụ:
"The personnel carrier was used to transport workers to the remote site.
Xe chở nhân viên được sử dụng để vận chuyển công nhân đến địa điểm xa xôi. "
Xe chở nhân viên được sử dụng để vận chuyển công nhân đến địa điểm xa xôi. "