You are here
personnel là gì?
personnel (ˌpɜːsᵊnˈɛl)
Dịch nghĩa: nhân viên
Danh từ
Dịch nghĩa: nhân viên
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s personnel is highly skilled and dedicated.
Nhân viên của công ty rất có kỹ năng và tận tâm. "
Nhân viên của công ty rất có kỹ năng và tận tâm. "