You are here
peninsula là gì?
peninsula (pəˈnɪnsjələ)
Dịch nghĩa: bán đảo
Danh từ
Dịch nghĩa: bán đảo
Danh từ
Ví dụ:
"The peninsula jutted out into the sea, creating a picturesque landscape.
Bán đảo nhô ra biển, tạo ra một phong cảnh đẹp mắt. "
Bán đảo nhô ra biển, tạo ra một phong cảnh đẹp mắt. "