You are here
permit là gì?
permit (ˈpɜːmɪt)
Dịch nghĩa: cho phép
Động từ
Dịch nghĩa: cho phép
Động từ
Ví dụ:
"The company will permit employees to work from home two days a week.
Công ty sẽ cho phép nhân viên làm việc từ xa hai ngày một tuần. "
Công ty sẽ cho phép nhân viên làm việc từ xa hai ngày một tuần. "