You are here
per se là gì?
per se (pɜː seɪ)
Dịch nghĩa: về bản chất
trạng từ
Dịch nghĩa: về bản chất
trạng từ
Ví dụ:
"The term ""artistic talent"" can be understood per se without additional explanation.
Thuật ngữ ""tài năng nghệ thuật"" có thể được hiểu tự nó mà không cần giải thích thêm. "
Thuật ngữ ""tài năng nghệ thuật"" có thể được hiểu tự nó mà không cần giải thích thêm. "