You are here
pervade là gì?
pervade (pɜːˈveɪd)
Dịch nghĩa: tỏa khắp
Động từ
Dịch nghĩa: tỏa khắp
Động từ
Ví dụ:
"The smell of the bread began to pervade the entire house.
Mùi của bánh mì bắt đầu lan tỏa khắp ngôi nhà. "
Mùi của bánh mì bắt đầu lan tỏa khắp ngôi nhà. "